Tấm lót gạch chịu lực cao XPS Chống thấm nước Tấm lót sàn phòng tắm
Tấm lót là một vật liệu lót sàn sáng tạo cho gạch gốm hoặc đá tự nhiên – phù hợp với tất cả các ứng dụng xây dựng. Nó có thể được lắp đặt trên khung kim loại hoặc gỗ, công trình gạch mới hoặc bề mặt cải tạo.
Tấm lót gạch được làm từ vật liệu lõi là tấm ép đùn cách nhiệt và chống thấm nước hiệu suất cao, với vữa composite hai mặt chống thấm nước và lưới sợi thủy tinh kháng kiềm. Đây là một cách nhanh chóng và hiệu quả để đạt được cả khả năng chống thấm và cách nhiệt. Nó thường được sử dụng trong các phòng ẩm ướt hoặc phòng tắm.
Tấm lót là một loại polystyrene ép đùn chịu lực cao, chống thấm nước, được phủ cả hai mặt bằng vữa sợi thủy tinh được nhúng trong vữa, tăng cường độ bền và độ cứng của tấm. Tấm lót phù hợp với nhiều loại bề mặt trong các dự án xây dựng mới hoặc cải tạo. Khả năng chống nước và chống ăn mòn cao của nó làm cho nó trở thành một giải pháp lý tưởng cho các khu vực ẩm ướt như tường phòng tắm, vòi hoa sen và phòng ướt. Đối với đinh tán bằng gỗ, một tấm 10mm là đủ, được cố định bằng vít và vòng đệm.
Sản phẩm này bao gồm một lõi polystyrene ép đùn, được phủ cả hai mặt bằng hỗn hợp vữa có nhúng lưới thủy tinh. Bề mặt: Bề mặt là vữa polyme chống thấm nước có nhúng lưới thủy tinh. Màu sắc: Màu bề mặt là màu xám trung bình, với cạnh màu xanh nhạt. Hình thức: Các tấm có hình chữ nhật nhưng có thể được cắt thành bất kỳ hình dạng nào. Tác động đến Môi trường trong nhà: Tấm này được đánh giá là không phát ra bất kỳ hạt vật chất, khí độc hoặc bức xạ nào và sẽ không có bất kỳ tác động nào đến không khí trong nhà hoặc gây ra rủi ro đáng kể cho sức khỏe.
Hiệu suất kỹ thuật:
Vật liệu lõi: Polystyrene ép đùn
Các hạng mục kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|---|
mật độ | 36 ± 0.02 kg/m3 |
Độ dẫn nhiệt (ban đầu) | 0.034 Watt/mK |
Độ dẫn nhiệt (sau 5 năm) | 0.036 Watt/mK |
Khả năng chịu nén (độ lệch 10%) | ≥0.25N/mm2 |
Độ bền uốn | 0.30 ± 0.02 MPa |
Tỷ lệ hấp thụ nước (ngâm trong nước trong hai ngày) | ≦0.2% |
Hệ số giãn nở tuyến tính | 70 x 10-6 K-1 |
Tính thấm hơi ẩm | 0.028 ng/Pa.m.s |
Các hạng mục kiểm tra | Kết quả kiểm tra |
---|---|
Độ dẫn nhiệt (sau 5 năm) | 0.033 - 0.036 Watt/mK |
Cường độ nén (độ lệch 10%) | Tối thiểu 0.30N/mm2 |
Cường độ bám dính | 0.3N/mm2 |
Tải trọng gạch tối đa | 62kg/m2 |
Tính thấm hơi nước | 3.2m |
Khả năng chống va đập | 3 x 120N/m |
Độ cứng uốn (20mm / 30mm) | 601KNmm2 / 1285 kN/mm 2 |
Hệ số giãn nở tuyến tính | 30 x 10-6 K-1 |