Mã HS | 84472030 |
---|---|
Góc nghiêng của đầu may | Được điều chỉnh trong khoảng 35°-55° |
Tốc độ du lịch | 50-300mm |
Kích thước bảng | 1400*1950mm; 1550mm*2050mm; 1800mm*1950mm |
chi tiết đóng gói | Phim + hộp gỗ |
Mã HS | 84472030 |
---|---|
Góc nghiêng của đầu may | Được điều chỉnh trong khoảng 35°-55° |
Tốc độ du lịch | 50-300mm |
Kích thước bảng | 1400*1950mm; 1550mm*2050mm; 1800mm*1950mm |
chi tiết đóng gói | Phim + hộp gỗ |
HS Code | 84472030 |
---|---|
Tilting angle of the sewing head | Be adjusted within 35 ° -55 ° |
Travel Speed | 50-300mm |
Table Size | 1400*1950mm ; 1550 mm *2050 mm ; 1800 mm*1950 mm |
chi tiết đóng gói | Phim + hộp gỗ |